Từ điển Thiều Chửu秭 - tỉ① Mười vạn là một ức, mười ức là một tỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh秭 - tỉ(văn) Một triệu triệu (= 1.000.000.000.000).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng秭 - tỉMột ngàn triệu. Ta cũng gọi là một Tỉ. Td: Tỉ phú.